VNINDEX1220.9 (4.36 0.36%)323,261,400 CP 7,691.95 Tỷ 209 73 159HNXINDEX221.25 (-0.04 -0.02%)20,455,551 CP 349.23 Tỷ 54 64 71VN301274.82 (3.09 0.24%)139,811,706 CP 4,344.90 Tỷ 17 4 9HNX30468.06 (0.73 0.16%)9,436,700 CP 211.81 Tỷ 12 10 8

Đặc tả hàng hóa phái sinh

Bảng đặc tả chi tiết hàng hóa giao dịch tại Sở giao dịch hàng hóa Việt Nam (MXV) 

MÃ HÀNG HÓA TÊN HÀNG HÓA SỞ GIAO DỊCH TIỀN TỆ ĐƠN VỊ HỢP ĐỒNG ĐỘ LỚN HỢP ĐỒNG ĐƠN VỊ YẾT GIÁ (USD) BƯỚC GIÁ TỐI THIỂU
SIE Bạc COMEX USD troy ounce 5,000 1 0.005
PLE Bạch kim NYMEX USD troy ounce 50 1 0.1
CPE Đồng COMEX USD pound 25,000 1 0.0005
FEF Quặng sắt SGX USD ton 100 1 0.01
QO Dầu Brent ICE EU USD barrel 1,000 1 0.01
CLE Dầu WTI NYMEX USD barrel  1,000 1 0.01
RBE Xăng RBOB NYMEX USD gallon 42,000 1 0.0001
NQM Dầu WTI Mini NYMEX USD barrel 500 1 0.025
NGE Khí tự nhiên NYMEX USD mmBtu 10,000 1 0.001
QP Dầu ít lưu huỳnh ICE EU USD ton 100 1 0.25
SBE Đường thô 11 ICE US USD pound 112,000 0.01 0.01
QW Đường trắng ICE EU USD ton 50 0.01 0.1
LRC Cà phê Robusta ICE EU USD ton 10 1 1
KCE Cà phê Arabica ICE US USD pound 37,500 0.01 0.05
ZFT Cao su TSR 20 SGX USD kg 5,000 0.01 0.1
CCE Ca cao ICE US USD ton 10 1 1
TRU Cao su RSS3 TOCOM TOCOM JPY kg 5,000 1 0.1
MPO Dầu cọ thô BMDX BMDX MYR ton 25 1 1
XC Ngô Mini CBOT USD bushel 1,000 0.01 0.125
XB Đậu Tương Mini CBOT USD bushel  1,000 0.01 0.125
CTE Bông Sợi ICE US USD pound 50,000 0.01 0.01
ZWA Lúa Mỳ CBOT USD bushel 5,000 0.01 0.25
XW Lúa Mỳ Mini CBOT USD bushel 1,000 0.01 0.125
KWE Lúa mỳ Kansas CBOT USD bushel 5000 0.01 0.25
ZSE Đậu Tương CBOT USD bushel 5,000 0.01 0.25
ZME Khô Đậu Tương CBOT USD short ton 100 1 0.1
ZRE Gạo thô CBOT USD cwt 2000 0.01 0.5
ZLE Dầu Đậu Tương CBOT USD pound 60,000 0.01 0.01
ZCE Ngô CBOT USD bushel  5,000 0.01 0.25
MCLE Dầu thô WTI micro NYMEX USD barrel 100 1 0.01
NQG Khí tự nhiên mini NYMEX USD mmBTU 2500 1 0.005
BM Dầu thô Brent mini ICE Singapore USD barrel 100 1 0.01

Chú thích:

Troy ounce Aoxơ
Barrel Thùng
MmBTU Đơn vị nhiệt Anh
Ton Tấn
Gallon Thùng
Bushel Giạ
Pound Pao (đơn vị khối lượng)

MÃ HỢP ĐỒNG HÀNG HÓA

1. MÃ HỢP ĐỒNG

  • Mã hợp đồng được cấu thành bởi 3 yếu tố: Mã hàng hóa + Mã tháng kỳ hạn hợp đồng + Mã năm kỳ hạn của hợp đồng
  • Ví dụ mã hợp đồng: ZLEN20. Trong đó, ZLE: Là mã hàng hóa của Dầu đậu tương, N: Mã tháng của hợp đồng là tháng 7, 20: Năm 2020. Tên hợp đồng là: Hợp đồng Dầu đậu tương kỳ hạn tháng 7 năm 2020.

2. MÃ THÁNG CỦA HỢP ĐỒNG

Tháng Mã tháng
Tháng 1 F
Tháng 2 G
Tháng 3 H
Tháng 4 J
Tháng 5 K
Tháng 6 M
Tháng 7 N
Tháng 8 Q
Tháng 9 U
Tháng 10 V
Tháng 11 X
Tháng 12 Z

(Mã hàng hóa xem bảng Đặc tả hàng hóa)

3. MÃ HỢP ĐỒNG HÀNG HÓA THEO THÁNG

MãHH Tên hàng hóa Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
SIE Bạc SIEF SIEG SIEH SIEJ SIEK SIEM SIEN SIEQ SIEU SIEV SIEX SIEZ
PLE Bạch kim PLEF PLEG PLEH PLEJ PLEK PLEM PLEN PLEQ PLEU PLEV PLEX PLEZ
CTE Bông Sợi     CTEH   CTEK   CTEN     CTEV   CTEZ
CCE Ca cao     CCEH   CCEK   CCEN   CCEU     CCEZ
KCE Cà phê Arabica     KCEH   KCEK   KCEN   KCEU     KCEZ
LRC Cà phê Robusta LRCF   LRCH   LRCK   LRCN   LRCU   LRCX  
TRU Cao su RSS3 TOCOM TRUF TRUG TRUH TRUJ TRUK TRUM TRUN TRUQ TRUU TRUV TRUX TRUZ
ZFT Cao su TSR 20 ZFTF ZFTG ZFTH ZFTJ ZFTK ZFTM ZFTN ZFTQ ZFTU ZFTV ZFTX ZFTZ
QO Dầu Brent QOF QOG QOH QOJ QOK QOM QON QOQ QOU QOV QOX QOZ
ZLE Dầu Đậu Tương ZLEF   ZLEH   ZLEK   ZLEN ZLEQ ZLEU ZLEV   ZLEZ
QP Dầu ít lưu huỳnh QPF QPG QPH QPJ QPK QPM QPN QPQ QPU QPV QPX QPZ
CLE Dầu WTI CLEF CLEG CLEH CLEJ CLEK CLEM CLEN CLEQ CLEU CLEV CLEX CLEZ
NQM Dầu WTI Mini NQMF NQMG NQMH NQMJ NQMK NQMM NQMN NQMQ NQMU NQMV NQMX NQMZ
ZSE Đậu Tương ZSEF   ZSEH   ZSEK   ZSEN ZSEQ ZSEU   ZSEX  
XB Đậu Tương Mini XBF   XBH   XBK   XBN XBQ XBU   XBX  
CPE Đồng CPEF CPEG CPEH CPEJ CPEK CPEM CPEN CPEQ CPEU CPEV CPEX CPEZ
SBE Đường thô 11     SBEH   SBEK   SBEN     SBEV    
QW Đường trắng     QWH   QWK     QWQ   QWV   QWZ
MPO Dầu cọ thô MPOF MPOG MPOH MPOJ MPOK MPOM MPON MPOQ MPOU MPOV MPOX MPOZ
NGE Khí tự nhiên NGEF NGEG NGEH NGEJ NGEK NGEM NGEN NGEQ NGEU NGEV NGEX NGEZ
ZME Khô Đậu Tương ZMEF   ZMEH   ZMEK   ZMEN ZMEQ ZMEU ZMEV   ZMEZ
ZRE Gạo thô ZREF   ZREH   ZREK   ZREN   ZREU   ZREX  
ZWA Lúa Mỳ     ZWAH   ZWAK   ZWAN   ZWAU     ZWAZ
XW Lúa Mỳ Mini     XWH   XWK   XWN   XWU     XWZ
KWE Lúa Mỳ Kansas     KWEH   KWEK   KWEN   KWEU     KWEZ
ZCE Ngô     ZCEH   ZCEK   ZCEN   ZCEU     ZCEZ
XC Ngô Mini     XCH   XCK   XCN   XCU     XCZ
FEF Quặng sắt FEFF FEFG FEFH FEFJ FEFK FEFM FEFN FEFQ FEFU FEFV FEFX FEFZ
RBE Xăng RBOB RBEF RBEG RBEH RBEJ RBEK RBEM RBEN RBEQ RBEU RBEV RBEX RBEZ
MCLE Dầu thô WTI micro MCLEF MCLEG MCLEH MCLEJ MCLEK MCLEM MCLEN MCLEQ MCLEU MCLEV MCLEX MCLEZ
NQG Khí tự nhiên mini NQGF NQGG NQGH NQGJ NQGK NQGM NQGN NQGQ NQGU NQGV NQGX NQGZ
BM Dầu thô Brent mini BMF BMG BMH BMJ BMK BMM BMN BMQ BMU BMV BMX BMZ

 

Lưu ý: Mã hợp đồng các tháng trong năm thì lấy 2 số cuối của năm thêm vào cuối mã hợp đồng tháng.

Ví dụ:

  • SIEF20: Hợp đồng Bạc tháng 1 năm 2020.
  • SIEF21: Hợp đồng Bạc tháng 1 năm 2021
GỬI BÌNH LUẬN MỚI
Gửi bình luận
Bình luận